Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ghi chú khác |
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Khóa học sáng tạo văn hóa |
Khóa học nghiên cứu tài nguyên văn hóa |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học đa văn hóa |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học quản lý xã hội |
Khóa học luật kinh tế |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học chiến lược công ty |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học hành động khu vực |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa giáo dục |
Khóa đào tạo giáo viên nhà trường |
Chuyên ngành giáo dục tiểu học và trung học (khóa tiểu học / khóa trung học cơ sở) |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Hỗ trợ giáo dục đặc biệt |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa đào tạo giáo viên Yogo |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Trường y |
Khoa y |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
6 năm
|
Sở y tế |
Khoa điều dưỡng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa công nghệ phóng xạ |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học Phòng thí nghiệm |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Vật lý trị liệu |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa trị liệu nghề nghiệp |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học hỗ trợ tâm lý |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học và Kỹ thuật |
Khoa toán |
Khóa học khoa học toán |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Vật lý học vật lý thiên văn |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học khoa học tính toán ứng dụng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Phòng sáng tạo vật liệu |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Cục phòng chống thiên tai môi trường toàn cầu |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa kỹ thuật thông tin điện tử |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa khoa học cơ khí |
Khóa học hệ thống thông minh |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học hệ thống y tế |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Bộ năng lượng tái tạo |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Nông nghiệp và Khoa học Đời sống |
Sinh học |
Khóa học sinh học cơ bản |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Tất nhiên môi trường sinh thái |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học Đời sống Phân tử |
Khóa học khoa học đời sống |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Ứng dụng cuộc sống |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Sở tài nguyên thực phẩm |
Khóa học công nghệ sinh học thực phẩm |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học khoa học thực phẩm |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Tất nhiên môi trường sản xuất thực phẩm |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Bộ Nông nghiệp và Nông nghiệp Quốc tế |
Vườn Nông nghiệp khóa học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học kinh tế nông nghiệp |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Kỹ thuật môi trường khu vực |
Nông nghiệp kỹ thuật dân dụng khóa học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Nông nghiệp và môi trường làng núi |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|