Iwate / Đại học (岩手県 / 大学)
Đại học Iwate
岩手大学
Chuyên ngành - Khoa - Khóa học
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ghi chú khác |
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Khóa học văn hóa con người |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học chính sách khu vực |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa giáo dục |
Khóa đào tạo giáo viên nhà trường |
Khóa học giáo dục tiểu học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học trung học cơ sở |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học giáo dục khoa học và toán học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học giáo dục hỗ trợ đặc biệt |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học và Kỹ thuật |
Khoa Hóa học / Khoa học đời sống |
Khóa học hóa học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học cuộc sống |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Vật lý / Kỹ thuật nấu ăn |
Toán học / Vật lý |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học vật liệu |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Kỹ thuật hệ thống |
Khóa học giao tiếp điện và điện tử |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học thông tin / thông tin truyền thông |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học khoa học cơ khí |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học cơ sở hạ tầng / môi trường xã hội |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa nông nghiệp |
Khoa Khoa học đời sống thực vật |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Hóa sinh ứng dụng |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học lâm nghiệp |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Sở sản xuất thực phẩm và môi trường |
Khóa học thiết kế nông thôn |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học hệ thống công nghiệp thực phẩm |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học hệ thống thủy sản |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học động vật |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Thú y |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
6 năm
|