Ibaraki / Đại học (茨城県 / 大学)
Đại học Ibaraki
茨城大学
Chuyên ngành - khoa
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ngoài ra |
Khoa khoa học xã hội và nhân văn |
Ngành xã hội hiện đại |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành luật kinh tế |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành văn hóa nhân loại |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khoa giáo dục |
Ngành đào tạo giáo viên giáo dục |
Giáo dục đặc biệt |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa quốc ngữ ( tiếng nhật) |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa xã hội |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa tiếng anh |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa toán học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa khoa học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa âm nhạc học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa mỹ thuật học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Y tế- Thể dục |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa kỹ thuật |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa nội trợ |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa giáo dục thực tiễn |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Ngành đào tạo bảo mẫu |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khoa khoa học |
Ngành khoa học |
Khóa tóan học - tóan thông tin |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa vật lý học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Hóa học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa sinh vật học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa môi trường khu vực |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa khoa học liên ngành |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa kỹ thuật công nghiệp- khóa ban ngày |
Khóa cơ khí |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành khoa học vật liệu |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành kỹ thuật điện |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành kỹ thuật thông tin |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành hệ thống đô thị |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khoa kỹ thuật công nghiệp Flex |
Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí |
|
Coed |
đêm |
4 năm
|
Khoa nông nghiệp |
Ngành thực phẩm đời sống |
Công nghiệp thực phẩm quốc tế |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa học sinh học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Tổng hợp ngành nông nghiệp khu vực |
Nông nghiệp học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa cộng sinh khu vực |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|