Tokyo / Đại học (東京都 / 大学)
Đại học Rikkyo
立教大学
Chuyên ngành - Khoa - Khóa học
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ghi chú khác |
Khoa văn |
Bộ Kitô giáo |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa văn |
Khoa Văn học Anh và Mỹ |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học văn học Đức |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Chuyên ngành văn học Pháp |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học văn học Nhật Bản |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Nghiên cứu văn học và tư tưởng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Sở giáo dục |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa lịch sử |
Khóa học lịch sử thế giới |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa học lịch sử Nhật Bản |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Siêu chuyên gia |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Cao đẳng truyền thông đa văn hóa |
Bộ môn Truyền thông đa văn hóa |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa kinh tế |
Khoa kinh tế |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Vụ chính sách kinh tế |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Phòng kế toán tài chính |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa quản trị kinh doanh |
Phòng quản lý |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Phòng quản lý quốc tế |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa khoa học |
Toán học |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Vật lý |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Hóa |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học Đời sống |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa xã hội học |
Khoa xã hội học |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa văn hóa hiện đại |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa xã hội học truyền thông |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa luật |
Sở luật |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa luật kinh doanh quốc tế |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học chính trị |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa du lịch |
Sở du lịch |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa nghiên cứu văn hóa |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa phúc lợi cộng đồng |
Vụ chính sách cộng đồng |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Bộ phúc lợi |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Sở thể thao |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa tâm lý học hiện đại |
Khoa tâm lý |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Khoa học Cơ thể Thị giác |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Chương trình nghệ thuật tự do toàn cầu (GLAP) |
|
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|