Ishikawa / Đại học (石川県 / 大学)
Đại học Kanazawa
金沢大学
Chuyên ngành - Khoa - Khóa học
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ghi chú khác |
Khoa học xã hội loài người |
Nhân văn |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Luật |
Chính sách pháp luật công |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Luật quan hệ doanh nghiệp |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Luật toàn diện |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Kinh tế |
Kinh tế |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Quản lý toàn cầu |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Giáo dục học đường |
Khoa học giáo dục |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Giáo dục môn học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Nghiên cứu sáng tạo khu vực |
Quản lý phúc lợi |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Cộng sinh môi trường |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Quy hoạch vùng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Du lịch và văn hóa kế thừa |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Nghiên cứu quốc tế |
Cộng đồng quốc tế |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Giáo dục tiếng nhật |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Châu á |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Mỹ và tiếng anh |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Châu âu |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa học kỹ thuật |
Khoa học số |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Vật liệu hóa học |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Cơ khí |
Tạo máy |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Toán học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Máy năng lượng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Kỹ thuật biên cương |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Sở Thông tin và Truyền thông Điện tử |
Điện và điện tử |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Thông tin liên lạc |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa học xã hội trái đất |
Khoa học trái đất và hành tinh |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Phòng chống thiên tai kỹ thuật dân dụng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Thành phố môi trường |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa học và Kỹ thuật đời sống |
Hệ thống cuộc sống |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Tài nguyên sinh vật biển |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Công nghệ sinh học |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa Dược |
Y khoa |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
6 năm
|
Dược phẩm |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
6 năm
|
Khóa học y dược |
Khóa học y sinh |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khóa nghiên cứu chế tạo thuốc |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa học sức khỏe |
Điều dưỡng |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa học công nghệ bức xạ |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa học công nghệ kiểm tra |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Vật lý trị liệu |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Liệu pháp nghề nghiệp |
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|
Khoa tổng hợp |
Khóa học lãnh đạo |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
4 năm
|