Kyoto / Đại học (京都府 / 大学)
Đại học Kyoto
京都大学
Chuyên ngành - khoa
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ngoài ra |
Khoa nghiên cứu toàn diện về con người |
Khoa nghiên cứu con người toàn diện |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa văn |
Khoa nhân văn |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa giáo dục |
Khoa khoa học giáo dục |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa luật |
|
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa kinh tế |
Phòng quản lý kinh tế |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa khoa học |
Khoa khoa học |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Trường y |
Khoa y |
|
Coed |
buổi trưa
|
6 năm
|
Khoa Khoa học sức khỏe con người |
Khóa học điều dưỡng nâng cao |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa học khoa học y tế tổng hợp |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa học khoa học phục hồi chức năng nâng cao |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Dược |
Khoa Khoa học Dược phẩm |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Nhà thuốc |
|
Coed |
buổi trưa
|
6 năm
|
Khoa kỹ thuật |
Khoa Kỹ thuật Trái đất |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Sở kiến trúc |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa kỹ thuật vật lý |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Kỹ thuật Điện và Điện tử |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Sở thông tin |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Hóa công nghiệp |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa nông nghiệp |
Khoa Khoa học sinh học |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Khoa học Ứng dụng Đời sống |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Kỹ thuật môi trường khu vực |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa kinh tế thực phẩm và môi trường |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Khoa học lâm nghiệp |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Khoa học thực phẩm và sinh học |
|
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|