Osaka / Đại học (大阪府 / 大学)
Đại học Osaka
大阪大学
Chuyên ngành - khoa
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ngoài ra |
Khoa Văn học |
Ngành văn học và con người |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khoa khoa học nhân văn |
Ngành khoa học con người |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khoa ngoại ngữ |
Ngành tiếng nước ngoài |
Khóa h tiếng Trung quốc |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Hàn quốc |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Mông Cổ |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Ngôn ngữ indonesia |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Philipin |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Tiếng Thái Lan |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Tiếng Việt Nam |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Myanma |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Hindi |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Urdu |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Ả Rập |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Ba Tư |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Thổ Nhĩ Kì |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Swahi |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Ngành tiếng nga |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Hungary |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Đan Mạch |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Thụy Điển |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Đức |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Ngành tiếng anh |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Pháp |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Ý |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Tiếng Tây Ban Nha |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Tiếng Bồ Đào Nha |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa h tiếng Nhật |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Luật |
Luật học |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Coed |
buổi trưa |
3 năm
|
Ngành chính sách quốc tế công nghiệp |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Coed |
buổi trưa |
3 năm
|
Khoa kinh tế |
Ngành kinh tế |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Coed |
buổi trưa |
2 năm
|
Khoa khoa học |
Khóa tóan học |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Boys |
buổi trưa |
1 năm
|
Ngành vật lý học |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Girls |
buổi trưa |
1 năm
|
Ngành Hóa học |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Girls |
buổi trưa |
2 năm
|
Ngành Sinh vật học |
Khóa sinh vật học |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khóa Khoa học đời sống |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa Y |
Khoa Y |
|
Coed |
buổi trưa |
6 năm
|
|
Girls |
buổi trưa |
3 năm
|
Ngành khoa học y tế |
Điều dưỡng |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa học công nghệ bức xạ |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Khoa học công nghệ kiểm tra |
Coed |
buổi trưa
|
4 năm
|
Nha khoa |
Ngành Nha khoa |
|
Coed |
buổi trưa |
6 năm
|
|
Coed |
buổi trưa |
3 năm
|
Khoa Dược |
Ngành dược học |
|
Coed |
buổi trưa |
6 năm
|
Khoa kỹ thuật công nghiệp |
Ngành ứng dụng khoa học tự nhiên |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành ứng dụng khoa học - công nghệ |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Năng lượng - Môi trườngNgành khoa học |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành khoa học tổng hợp khu vực |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Khoa kỹ thuật công nghiệp cơ bản |
Ngành vật lý điện tử |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành ứng dụng hóa học |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành khoa học hệ thống |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
Ngành khoa học thông tin |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm
|
|
Coed |
buổi trưa |
2 năm
|