Miyagi / Trường chuyên môn (宮城県 / 専門学校)
Trường chuyên môn nghệ thuật kỹ thuật số Sendai
専門学校デジタルアーツ仙台
Chuyên ngành - Khoa - Khóa học
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành - Khóa |
Ghi chú khác |
Phòng nhân viên âm nhạc |
Khóa học sản xuất buổi hòa nhạc |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học kỹ sư PA |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Sân khấu nghệ thuật chiếu sáng |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Ghi âm / Khóa học MA |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khoa diễn viên lồng tiếng |
Diễn viên lồng tiếng tài năng |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học tài năng thanh nhạc |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Minh họa / Manga Anime |
Khóa học manga/ Minh họa |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học hoạt hình |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Bộ phận tạo trò chơi |
Khóa học kịch bản kế hoạch trò chơi |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học lập trình trò chơi |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Bộ phận tạo CG |
Khóa mô hình 3 D |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Tạo video CG |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Phòng thiết kế |
Khóa học thiết kế web |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học thiết kế đồ họa |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học thiết kế video |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Phòng giải pháp CNTT |
Khóa học kinh doanh CNTT |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học kỹ sư CNTT |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Bộ môn Hệ thống thông tin |
Khóa xử lý thông tin |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|
Khóa học công nghệ cao |
|
Nam nữ học chung |
Ban ngày
|
2 năm
|